Giảm phát là gì? Nguyên nhân, hậu quả và cách khắc phục
Giảm phát là gì và vì sao hiện tượng này thường được xem là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng đối với nền kinh tế? Khi giá cả giảm liên tục, sức mua suy yếu, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và thất nghiệp tăng mạnh, nền kinh tế dễ rơi vào vòng xoáy suy thoái.
Trong bài viết này, DSC sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm giảm phát, nguyên nhân, hậu quả và đặc biệt là sự khác biệt giữa giảm phát và lạm phát, từ đó giúp bạn có góc nhìn đầy đủ hơn về tình trạng biến động giá cả trong nền kinh tế.
Giảm phát là gì?
Giảm phát (Tiếng Anh: Deflation) là hiện tượng mức giá chung của nền kinh tế giảm xuống liên tục trong một thời gian dài. Giảm phát, do đó, trái ngược với lạm phát. Cũng có thể nói giảm phát là lạm phát với tỷ lệ mang giá trị âm.
Ví dụ, nếu chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của một quốc gia trong tháng 1 là 100, tháng 2 là 98, tháng 3 là 96,... thì quốc gia đó đang trải qua giai đoạn giảm phát.
>> Xem thêm: Nợ phải trả là gì?

Nguyên nhân gây ra giảm phát
Giảm phát có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
Giảm cầu
Khi cầu về hàng hóa và dịch vụ giảm xuống, các doanh nghiệp sẽ phải giảm giá để kích thích tiêu dùng. Điều này dẫn đến giảm phát.
Giảm cầu có thể do nhiều yếu tố gây ra, chẳng hạn như:
- Giảm thu nhập của người tiêu dùng
- Tăng thất nghiệp
- Niềm tin của người tiêu dùng giảm sút
Tăng cung
Khi cung hàng hóa và dịch vụ tăng lên, các doanh nghiệp sẽ phải giảm giá để cạnh tranh. Điều này cũng dẫn đến giảm phát.
Tăng cung có thể do nhiều yếu tố gây ra, chẳng hạn như:
- Tăng năng suất lao động
- Tăng nhập khẩu
- Giảm chi phí sản xuất
Thay đổi chính sách tiền tệ
Ngân hàng trung ương có thể sử dụng chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, nếu ngân hàng trung ương thắt chặt chính sách tiền tệ quá mức, có thể dẫn đến giảm phát.
Hậu quả của giảm phát
Giảm phát có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến nền kinh tế, bao gồm:
Giảm thu nhập thực tế của người dân
Khi giá cả giảm xuống, thu nhập thực tế của người dân sẽ tăng lên. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng trong ngắn hạn. Trong dài hạn, giảm phát sẽ khiến thu nhập thực tế của người dân giảm xuống.
Lý do là khi giá cả giảm xuống, giá trị của đồng tiền sẽ tăng lên. Điều này khiến các khoản nợ của người dân trở nên lớn hơn. Ví dụ, nếu một người vay 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm, thì sau 1 năm, người đó sẽ phải trả 110 triệu đồng. Tuy nhiên, nếu trong thời gian đó, giá cả giảm 10%, thì người đó sẽ phải trả 110 triệu đồng với giá trị thực tế bằng 99 triệu đồng.
Giảm sản lượng và đầu tư
Giảm phát khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp chờ đợi để mua hàng hóa và dịch vụ. Điều này dẫn đến giảm sản lượng và đầu tư.
Tăng thất nghiệp
Giảm sản lượng và đầu tư dẫn đến tăng thất nghiệp.
Cách khắc phục giảm phát
Để khắc phục giảm phát, cần giải quyết các nguyên nhân gây ra giảm phát.
Tăng cầu
Có thể tăng cầu bằng cách:
- Tăng thu nhập của người tiêu dùng
- Giảm thất nghiệp
- Tăng niềm tin của người tiêu dùng
Giảm cung
Có thể giảm cung bằng cách:
- Giảm năng suất lao động
- Giảm nhập khẩu
- Tăng chi phí sản xuất
>> Xem thêm: Hiểu rõ về khái niệm giỏ hàng tiêu dùng và tác động tới nền kinh tế
Mở rộng chính sách tiền tệ
Ngân hàng trung ương có thể mở rộng chính sách tiền tệ để kích thích nền kinh tế, từ đó thúc đẩy tăng cầu và giảm cung.
Phân biệt giảm phát và lạm phát
Giảm phát và lạm phát là hai hiện tượng kinh tế trái ngược nhưng luôn gắn liền với sự vận động của nền kinh tế. Giảm phát làm giá cả giảm xuống và khiến giá trị đồng tiền tăng lên, trong khi lạm phát lại khiến giá cả tăng và làm giảm sức mua. Cả hai đều ảnh hưởng mạnh đến tiêu dùng, sản xuất và tăng trưởng kinh tế theo những cách khác nhau.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa giảm phát và lạm phát:
| Tiêu chí | Giảm phát | Lạm phát |
| Khái niệm | Giá cả giảm theo thời gian, làm tăng giá trị đồng tiền. | Giá cả tăng theo thời gian, làm giảm giá trị đồng tiền. |
| Tác động đến nền kinh tế | Thường là dấu hiệu suy thoái, nhu cầu tiêu dùng giảm. | Mức lạm phát vừa phải (khoảng 2%) có lợi cho tăng trưởng kinh tế. |
| Lợi ích | Có lợi cho người tiêu dùng vì giá hàng hóa giảm. | Có lợi cho doanh nghiệp và người sản xuất nhờ giá bán tăng. |
| Nguyên nhân chính | Do cung tiền giảm, tín dụng thắt chặt hoặc nhu cầu thấp. | Do mất cân đối cung – cầu, chi phí đẩy hoặc cung tiền tăng mạnh. |
| Ảnh hưởng đến phân phối thu nhập | Gây giảm chi tiêu, doanh nghiệp thu hẹp sản xuất, thất nghiệp tăng. | Làm phân phối thu nhập kém đồng đều, người giữ tài sản hưởng lợi hơn người giữ tiền mặt. |
Tóm lại, giảm phát là hiện tượng giảm giá kéo dài có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như suy giảm tiêu dùng, sụt giảm sản xuất và gia tăng thất nghiệp. Việc hiểu rõ giảm phát là gì và phân biệt giảm phát với lạm phát giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư và người tiêu dùng nhận diện đúng tình trạng kinh tế để có quyết định phù hợp. Trong bối cảnh kinh tế biến động, nắm bắt bản chất của hai hiện tượng này là chìa khóa để đánh giá rủi ro và ứng phó hiệu quả hơn.



